Characters remaining: 500/500
Translation

vending machine

/'vendiɳmə,ʃi:n/
Academic
Friendly

Giải thích từ "vending machine"

1. Định nghĩa: "Vending machine" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "máy tự động bán hàng lặt vặt". Đây loại máy người dùng có thể cho tiền vào để lấy đồ ăn, đồ uống hoặc các sản phẩm nhỏ khác như kẹo, tem, dao cạo, v.v.

2. Cách sử dụng: - Câu đơn giản: - "I bought a snack from the vending machine." (Tôi đã mua một món ăn nhẹ từ máy bán hàng tự động.)

3. Các biến thể từ liên quan: - Vendor: Đây một từ có nghĩa tương tự, chỉ những người hoặc công ty cung cấp hàng hóa. Tuy nhiên, "vendor" thường chỉ người bán hàng trực tiếp, trong khi "vending machine" máy tự động.

4. Các từ gần giống đồng nghĩa: - Snack machine: thường chỉ các máy chuyên bán đồ ăn nhẹ. - Drink machine: thường chỉ các máy chuyên bán đồ uống.

5. Idioms cụm động từ liên quan: - Không idioms nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "vending machine", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "pick up a snack" (lấy một món ăn nhẹ) để diễn tả hành động lấy đồ từ máy.

6. Lưu ý: - Máy bán hàng tự động có thể được tìm thấynhiều nơi như văn phòng, trường học, trung tâm thương mại. Chúng rất tiện lợi giúp người tiêu dùng có thể nhanh chóng mua sắm không cần phải gặp người bán.

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...) ((cũng) vendor)

Comments and discussion on the word "vending machine"